“Lão Phương? Sao mới đi mà đã quay lại rồi?”
Lý Đoan Ngọc đang đứng trước cửa, tay còn cầm chậu nước mới thay cho con gái, trông thấy chồng liền nhíu mày, giọng nói vừa mang theo sự ngạc nhiên, vừa xen một nỗi lo mơ hồ không nói thành lời.
Bà làm ở bộ phận hậu cần trường, vì hai ngày nay con gái lại bị sốt cao không dứt, đành xin nghỉ ở nhà chăm nom. Sáng sớm còn tự thân tiễn chồng ra cửa đi dạy, vậy mà chưa tới nửa buổi đã thấy ông trở lại, chuyện này nói sao cũng không bình thường.
Kể từ năm 1966 đến giờ, khi phong trào Cách mạng Văn hóa nổ ra,
Lý Đoan Ngọc vẫn tưởng mình đã quen với cảnh bất ổn. Nhưng quen không đồng nghĩa với chai lì. Mỗi buổi sáng bước ra sân cư xá, bà vẫn thường thấy tường dán kín đặc báo chữ to, tên người bị đấu tố nằm chềnh ềnh giữa lời phê bình cay nghiệt như kim châm muối xát. Có hôm, ngay tại sân trường, bà tận mắt thấy thầy dạy toán bị học trò quàng dây thừng qua cổ, đánh gục xuống sân gạch mà chẳng ai dám ngăn. Chồng bà, một người quanh năm chỉ biết giảng dạy và nghiên cứu, cũng từng vài lần bị mời đến “học tập chính trị”, lần nào trở về cũng mặt mày xanh xám.
Chồng bà hôm nay vốn có tiết giảng, theo lịch phải đến tận trưa mới rảnh. Vậy mà giờ lại quay về sớm thế này, nhìn bóng chồng đứng sững nơi bậc thềm, chiếc túi vải cũ ôm chặt trong tay ...
Lý Đoan Ngọc lời gì cũng không dám nói ra miệng .
Phương Tuấn Khanh vốn không định khiến vợ phải lo lắng thêm, nhưng lúc này, quá nhiều chuyện khiến người ta không thể không sớm chuẩn bị. Ông cũng không giấu giếm, giọng nói thì nhẹ , nhưng từng câu từng chữ nói ra lại quá sức nặng nề :
“Lão Từ ở ban chính trị gọi tôi qua. Nói... lão Lưu — tối hôm qua cả nhà bị đưa đi rồi. Ông ấy bảo tôi nên sớm có sự chuẩn bị.”
Một câu ngắn, mà khiến cả hành lang như lặng đi. Bên trong nhà, tiếng con gái ho khan khẽ vọng ra, từng tiếng như lưỡi dao cứa vào tim người mẹ.
Lý Đoan Ngọc cứng người trong khoảnh khắc, rồi theo phản xạ đưa tay siết chặt vạt áo trước ngực. Bà nhìn chồng, môi mấp máy muốn hỏi, nhưng rốt cuộc chỉ lắc đầu, cắn chặt răng. Trong lòng, một trận sóng ngầm dâng trào dữ dội. Bà thương chồng — người đàn ông ấy sống cả đời ngay thẳng, chưa từng làm điều sai trái. Ông ấy chỉ dạy học, đọc sách, đối xử với học trò như con ruột. Thế mà cũng bị gọi là “phản tư tưởng”.
Nhưng càng đau đớn hơn, là nghĩ tới con gái họ. Con bé từ nhỏ đã thể chất yếu ớt, vừa mới hạ sốt đây thôi , sắc mặt xanh xao như lá. Nếu thật sự biến cố xảy ra, bà có thể đi theo chồng, nhưng còn con bé? Ai sẽ chăm nó? Ai đưa thuốc? Ai vuốt lưng mỗi lần nó ho đến tím tái cả mặt mày?
Con gái của ông bà a ! Đứa nhỏ đó ... phải làm sao bây giờ ?
Phương Tuấn Khanh thấy vợ khẽ cắn môi, vành mắt đã hoe đỏ, trong lòng ông cũng nhói đau .
Vợ ông nhỏ hơn ông ba tuổi, xuất thân thư hương, gia đình nền nếp, bản tính lại hiền hậu đoan trang. Những năm đầu về làm vợ, chưa từng oán than nửa lời. Sau này rời quê ra công tác, nhờ học thức mà cũng có chỗ đứng vững vàng trong một đơn vị làm về văn hoá, dù không quyền cao chức trọng, nhưng ít ra cũng có thể diện, có tiếng nói.
Bọn nhỏ nhà ông bà, đứa nào đứa nấy đều nên người, học hành chỉn chu, chưa từng để ông bà phải bận lòng. Chỉ có đứa út — Dạng Dạng — là từ nhỏ thể chất yếu ớt chút , quanh năm thuốc thang không dứt. Nhưng gia đình hòa thuận, vợ chồng thương yêu nhau, nên bao năm qua, so với bạn đồng niên, Đoan Ngọc vẫn giữ được nét tươi tắn, dịu dàng, nhìn trẻ hơn so với tuổi rất nhiều .
Vậy mà chỉ mấy ngày gần đây, vì chuyện của ông, bà đã tiều tụy trông thấy. Nét thanh tú xưa kia giờ như bị u sầu gặm mòn, khiến ông càng thêm xót xa, thêm áy náy.
Nếu như năm ấy ông không tham gia viết bản báo cáo đó... thì có lẽ, mọi chuyện đã không thành ra thế này.
Năm đó ông còn trẻ, khí khái dâng trào, mang lòng nhiệt huyết muốn dùng ngòi bút để làm sáng tỏ đạo học chân chính, phê phán những lệch lạc trong giới giảng dạy đương thời. Lời văn sắc bén, lập luận vững chắc, được truyền tay nhau khắp các tổ học tập, được Uỷ ban Cách mạng khen là bài mẫu mang "tư tưởng tiến bộ".
Nhưng thời cuộc thay đổi chóng mặt. Đến hôm nay, chính bài báo cáo từng được tán dương đó lại bị lôi ra mổ xẻ, trở thành "tư liệu điều tra". Một nét chữ, một dấu câu, giờ cũng có thể thành chứng cứ phản động.
Đến bây giờ thì ông mới hiểu — cái giá của một lần vì lý tưởng, có thể nặng đến mức kéo theo cả gia đình rơi xuống đáy vực.
Người thân, dù vô can, nhưng chỉ vì có quan hệ với ông , lại thành "phần tử cần theo dõi". Vợ con ông, những người vốn chẳng làm gì sai, giờ cũng đang phải cùng ông gánh lấy hậu quả.
Lý Đoan Ngọc nhìn chồng trầm mặc, trong lòng như có kim châm, nhưng bà biết, giờ phút này, người gánh vác nặng nề nhất, vẫn là ông ấy. Bà không khóc. Nước mắt đã chạm mi, nhưng vẫn cố nuốt ngược vào trong. Bà hít một hơi, ép mình nở nụ cười dịu nhẹ, cố giữ giọng thật bình thản:
“Vậy… Dạng Dạng, thật sự chỉ còn con đường đi Tây Bắc sao?”
Giọng bà mảnh như tơ, nhẹ như sương đầu cành, chạm khẽ cũng tan.
Cái tên “Dạng Dạng” kia — là do chính bà đặt, trong những tháng ngày mong chờ cùng con gặp mặt.
Khi ấy mang thai, lòng bà chỉ có một mong cầu nhỏ bé: con gái lớn lên được bình yên, thanh thản, chẳng phải trải qua bão giông. Vì thế mới chọn tên “Dạng” — mang ý “điềm tĩnh, sáng rỡ, ấm áp như ánh nắng sớm mai”.
Nào ngờ vận mệnh con bé như bị gió lớn quật ngã, từ khi sinh ra đã yếu nhược, bệnh tật liên miên. Nay lại vì liên lụy cha mà suýt phải đưa đi cải tạo — chữ “điềm tĩnh” ấy, chưa kịp sống trọn đã bị thời cuộc cào nát, chôn vùi dưới lớp bụi đỏ khốc liệt của Cách mạng Văn hóa.